Có 2 kết quả:

欺詐 khi trá欺诈 khi trá

1/2

khi trá

phồn thể

Từ điển phổ thông

lừa đảo, gian lận, bịp bợm

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Gian dối lừa gạt không thành thật.

Bình luận 0

khi trá

giản thể

Từ điển phổ thông

lừa đảo, gian lận, bịp bợm

Bình luận 0